Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
condottiere
/kɔ̃.dɔ.tjeʁ/
condottieres
/kɔ̃.dɔ.tjeʁ/

condottiere /kɔ̃.dɔ.tjeʁ/

  1. (Sử học) Tướng lĩnh đánh thuê (ý).

Tham khảo

sửa