condol
Tiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaTừ condoldre.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacondol gđ (số nhiều condols)
Đọc thêm
sửa- “condol”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “condol”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2025
- “condol”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962