concurrentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concurrentiel /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/ |
concurrentiels /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | concurrentiel /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/ |
concurrentiels /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/ |
concurrentiel /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/
- (Kinh tế) Tài chính có cạnh tranh.
- Les secteurs concurrentiels de l’économie — những khu vực có cạnh tranh của nền kinh tế
Tham khảo
sửa- "concurrentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)