Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːŋ.kjʊ.ˌbɑɪn/

Danh từ sửa

concubine /ˈkɑːŋ.kjʊ.ˌbɑɪn/

  1. Vợ lẽ, nàng hầu.
  2. Gái bao.

Tham khảo sửa