Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concourant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
concourant
(
Toán học
) Đồng
quy
.
Droites concourantes
— đường thẳng đồng quy
Góp vào
,
giúp
vào (một mục đích).
Tham khảo
sửa
"
concourant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)