conciliatory
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
conciliatory
- Hoà giải.
- a conciliatory act — hành động hoà giải
- a conciliatory spirit — tinh thần hoà giải
Tham khảo sửa
- "conciliatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conciliatory