compulsory
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kəm.ˈpəls.ri/
Tính từ sửa
compulsory /kəm.ˈpəls.ri/
- Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách.
- compulsory measures — những biện pháp cưỡng bách
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "compulsory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)