complot
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːm.ˌplɑːt/
Ngoại động từ sửa
complot ngoại động từ /ˈkɑːm.ˌplɑːt/
Danh từ sửa
complot /ˈkɑːm.ˌplɑːt/
- Cuộc âm mưu.
Tham khảo sửa
- "complot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.plɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
complot /kɔ̃.plɔ/ |
complots /kɔ̃.plɔ/ |
complot gđ /kɔ̃.plɔ/
Tham khảo sửa
- "complot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)