compagnonnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compagnonnage /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/ |
compagnonnages /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/ |
compagnonnage gđ /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "compagnonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)