Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.mən.ˈdɪr/

Ngoại động từ

sửa

commandeer ngoại động từ /ˌkɑː.mən.ˈdɪr/

  1. Trưng dụng cho quân đội.

Tham khảo

sửa