commandeer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑː.mən.ˈdɪr/
Ngoại động từ sửa
commandeer ngoại động từ /ˌkɑː.mən.ˈdɪr/
- Trưng dụng cho quân đội.
Tham khảo sửa
- "commandeer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commandeer ngoại động từ /ˌkɑː.mən.ˈdɪr/