Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.mət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

comet /ˈkɑː.mət/

  1. (Thiên văn học) .
  2. Sao chổi.

Tham khảo sửa