Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.ˌlɔɪ.dəl.li/

Phó từ

sửa

colloidally /ˈkɑː.ˌlɔɪ.dəl.li/

  1. Xem colloid

Tham khảo

sửa