collatéral
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.la.te.ʁal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collatéral /kɔ.la.te.ʁal/ |
collatéraux /kɔ.la.te.ʁɔ/ |
Giống cái | collatérale /kɔ.la.te.ʁal/ |
collatérales /kɔ.la.te.ʁal/ |
collatéral /kɔ.la.te.ʁal/
- Ở bên, bên.
- Bourgeon collatéral — (thực vật học) chồi bên
- ligne collatérale — dòng bên, bàng hệ
- (Thực vật học) (theo kiểu) chồng.
- Dispostion collatérale — kiểu xếp chồng
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collatéraux /kɔ.la.te.ʁɔ/ |
collatéraux /kɔ.la.te.ʁɔ/ |
collatéral gđ /kɔ.la.te.ʁal/
- Thân thích dòng bên, thân thích bàng hệ.
- (Kiến trúc) Cánh bên (của giáo đường).
Tham khảo sửa
- "collatéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)