Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwɑː.ˈfərz/

Danh từ sửa

coiffeuse /kwɑː.ˈfərz/

  1. Thợ cắt tóc, thợ làm đầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kwa.føz/

Danh từ sửa

coiffeuse gc /kwa.føz/

  1. Bàn trang điểm (của phụ nữ).

Tham khảo sửa