Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊl.ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

coal-box /ˈkoʊl.ˈbɑːks/

  1. Thùng đựng than.
  2. (Quân sự) , (từ lóng) lựu đạn hoả
  3. lựu đạn khói.

Tham khảo

sửa