Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑː.zət.ˈpleɪ/

Danh từ

sửa

closet-play /ˈklɑː.zət.ˈpleɪ/

  1. Vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất.

Tham khảo

sửa