Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊ.ˌsəp/

Danh từ sửa

close-up /ˈkloʊ.ˌsəp/

  1. (Điện ảnh) Cảnh gần, cận cảnh.

Tham khảo sửa