Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kli.ma.ti.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
climatiseur
/kli.ma.ti.zœʁ/
climatiseurs
/kli.ma.ti.zœʁ/

climatiseur /kli.ma.ti.zœʁ/

  1. Máy điều hòa khí hậu.

Tham khảo

sửa