clignement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kliɲ.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clignement /kliɲ.mɑ̃/ |
clignements /kliɲ.mɑ̃/ |
clignement gđ /kliɲ.mɑ̃/
- Sự nheo (mắt).
- Sự nháy (mắt).
- Clignement d’oeil — cái nháy mắt (để làm hiệu)
- Sự nhấp nháy (ánh sáng).
Tham khảo sửa
- "clignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)