Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.nɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

clannishness /ˈklæ.nɪʃ.nəs/

  1. Tính chất thị tộc.
  2. Lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với đảng.

Tham khảo

sửa