Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
civic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.vɪk/
Tính từ
sửa
civic
/ˈsɪ.vɪk/
(
Thuộc
)
Công dân
.
civic
rights
— quyền công dân
civic
duty
— bổn phận công dân
Thành ngữ
sửa
civic guard
:
Cảnh sát
(ở Ai-len).
Tham khảo
sửa
"
civic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)