Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.vɪk/

Tính từ sửa

civic /ˈsɪ.vɪk/

  1. (Thuộc) Công dân.
    civic rights — quyền công dân
    civic duty — bổn phận công dân

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa