Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.twa.jɛn.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
citoyenneté
/si.twa.jɛn.te/
citoyenneté
/si.twa.jɛn.te/

citoyenneté gc /si.twa.jɛn.te/

  1. Tư cách công dân.

Tham khảo

sửa