citoyen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.twa.jɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | citoyenne /si.twa.jɛn/ |
citoyennes /si.twa.jɛn/ |
Số nhiều | citoyenne /si.twa.jɛn/ |
citoyennes /si.twa.jɛn/ |
citoyen /si.twa.jɛ̃/
- Công dân.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng bào.
- A la vue de ses citoyens — khi nhìn thấy đồng bào
- (Sử học) Thị dân.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | citoyen /si.twa.jɛ̃/ |
citoyens /si.twa.jɛ̃/ |
Giống cái | citoyenne /si.twa.jɛn/ |
citoyennes /si.twa.jɛn/ |
citoyen /si.twa.jɛ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình dân.
- Un roi citoyen — ông vua bình dân
Tham khảo
sửa- "citoyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)