Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.nə.mən/

Danh từ sửa

cinnamon /ˈsɪ.nə.mən/

  1. (Thực vật học) Cây quế.
  2. Màu nâu vàng.

Tham khảo sửa