Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cinabre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.nabʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cinabre
/si.nabʁ/
cinabre
/si.nabʁ/
cinabre
gđ
/si.nabʁ/
(
Hóa học
)
Thần sa
.
Màu
đỏ
thần sa
.
Tham khảo
sửa
"
cinabre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)