Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.nabʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cinabre
/si.nabʁ/
cinabre
/si.nabʁ/

cinabre /si.nabʁ/

  1. (Hóa học) Thần sa.
  2. Màu đỏ thần sa.

Tham khảo

sửa