Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.lə.ˈnɛs.tə.ˌreɪs/

Danh từ

sửa

cholinesterase /ˌkoʊ.lə.ˈnɛs.tə.ˌreɪs/

  1. Cholinexteraza.

Tham khảo

sửa