Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɔ.ʁɔ.fɔʁm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chloroforme
/klɔ.ʁɔ.fɔʁm/
chloroforme
/klɔ.ʁɔ.fɔʁm/

chloroforme /klɔ.ʁɔ.fɔʁm/

  1. (Hóa học) Clorofom.

Tham khảo

sửa