Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chin-chin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/
Thán từ
sửa
chin-chin
/ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/
(
Thông tục
)
Chào
! (khi gặp nhau hay khi chia tay).
Danh từ
sửa
chin-chin
/ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/
Lời nói
xã giao
.
Chuyện
tầm phào
.
Tham khảo
sửa
"
chin-chin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)