Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃjas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chiasse
/ʃjas/
chiasses
/ʃjas/
chiasse
gc
/ʃjas/
Cứt
sâu
.
(
Thông tục
)
Sự
đi
ỉa chảy
.
avoir la
chiasse
— sợ vãi cứt
Tham khảo
sửa
"
chiasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)