Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɛs/

Danh từ sửa

chess (thường không đếm được, số nhiều chesses)

  1. Cờ.
    to play [at] chess — đánh cờ
  2. Cờ vua.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa