Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛf.tɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cheftaine
/ʃɛf.tɛn/
cheftaines
/ʃəf.tɛn/

cheftaine gc /ʃɛf.tɛn/

  1. Nữ đoàn trưởng (hướng đạo).

Tham khảo

sửa