Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛk.ˈstəb/

Danh từ

sửa

check-stub /ˈtʃɛk.ˈstəb/

  1. Cuống séc.

Tham khảo

sửa