Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃæ.tɜː/

Danh từ sửa

chatter /ˈtʃæ.tɜː/

  1. Tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối).
  2. Sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người).
  3. Tiếng lập cập (răng).
  4. Tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ).

Nội động từ sửa

chatter nội động từ /ˈtʃæ.tɜː/

  1. Hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối).
  2. Nói huyên thiên, nói luôn mồm.
  3. Lập cập (răng đập vào nhau).
  4. Kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa