chaperonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.pʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửachaperonner ngoại động từ /ʃa.pʁɔ.ne/
- Làm mái che.
- Chaperonner un mur — làm mái che tường
- Đi kèm (để bảo trợ săn sóc).
- Chaperonner une jeune fille — đi kèm một người con gái
- Che mắt (chim mồi).
Tham khảo
sửa- "chaperonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)