Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
champignon
/ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/
champignons
/ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/

champignon /ʃɑ̃.pi.ɲɔ̃/

  1. Nấm.
  2. Cái móc (ở mắc áo).
  3. (Đường sắt) Mặt ray.
  4. (Thân mật) Cái dận ga (ở ô tô).
    champignon atomique — mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử)
    croitre (pousser) comme un champignon — mọc nhanh, phát triển nhanh
    ville champignon — thành phố phát triển nhanh

Tham khảo sửa