Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Palau
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃæd/
Danh từ
sửa
chad
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
chad
hoặc
chads
)
(
Tech
)
Giấy bướm
;
giấy
vụn
,
mẩu
vụn
.
Tham khảo
sửa
"
chad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Palau
sửa
Danh từ
sửa
chad
người
.