Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chậm chà chậm chạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔm
˨˩
ʨa̤ː
˨˩
ʨə̰ʔm
˨˩
ʨa̰ːʔp
˨˩
ʨə̰m
˨˨
ʨaː
˧˧
ʨə̰m
˨˨
ʨa̰ːp
˨˨
ʨəm
˨˩˨
ʨaː
˨˩
ʨəm
˨˩˨
ʨaːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəm
˨˨
ʨaː
˧˧
ʨəm
˨˨
ʨaːp
˨˨
ʨə̰m
˨˨
ʨaː
˧˧
ʨə̰m
˨˨
ʨa̰ːp
˨˨
Tính từ
sửa
chậm chà chậm chạp
Như
chậm chạp
(Nhưng nghĩa nhẫn mạnh hơn)
.
Rửa mấy cái bát mà
chậm chà chậm chạp
, nhanh lên!