Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ː˧˩˧ zaː˧˧ ŋo˧˧ zaː˧˧ xwaːj˧˧ʨaː˧˩˨ ʐaː˧˥ ŋo˧˥ ʐaː˧˥ kʰwaːj˧˥ʨaː˨˩˦ ɹaː˧˧ ŋo˧˧ ɹaː˧˧ kʰwaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˩ ɹaː˧˥ ŋo˧˥ ɹaː˧˥ xwaːj˧˥ʨa̰ːʔ˧˩ ɹaː˧˥˧ ŋo˧˥˧ ɹaː˧˥˧ xwaːj˧˥˧

Thành ngữ

sửa

chả ra ngô ra khoai

  1. nghĩa là chả làm được gì cả, vô dụng, bất tài
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)