Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cerebellum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
cerebellum
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛr.ə.ˈbɛ.ləm/
Danh từ
sửa
cerebellum
/ˌsɛr.ə.ˈbɛ.ləm/
Thuộc
não
;
thuộc
óc
.
cerebellum
haemorrhage
— sự chảy máu não
(
Ngôn ngữ học
)
Quặt
lưỡi
(âm).
Tham khảo
sửa
"
cerebellum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)