Tiếng Anh

sửa
 
cerebellum

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈbɛ.ləm/

Danh từ

sửa

cerebellum /ˌsɛr.ə.ˈbɛ.ləm/

  1. Thuộc não; thuộc óc.
    cerebellum haemorrhage — sự chảy máu não
  2. (Ngôn ngữ học) Quặt lưỡi (âm).

Tham khảo

sửa