Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cens
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cens
/sɑ̃s/
cens
/sɑ̃s/
cens
gđ
(
Chính trị
)
Mức
thuế
bầu cử
.
(
Sử học
) Sự
kiểm
số
dân
.
(
Sử học
)
Tô
đất.
Từ đồng âm
sửa
Sens
Tham khảo
sửa
"
cens
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)