Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cens
/sɑ̃s/
cens
/sɑ̃s/

cens

  1. (Chính trị) Mức thuế bầu cử.
  2. (Sử học) Sự kiểm số dân.
  3. (Sử học) đất.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa