caverne
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.vɛʁn/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
caverne /ka.vɛʁn/ |
cavernes /ka.vɛʁn/ |
caverne gc /ka.vɛʁn/
- Hang.
- Habitant des cavernes — dân ở hang
- cavernes pulmonaires — (y học) hang phổi (bệnh ho lao)
- Sào huyệt, ổ trộm cướp.
Tham khảo sửa
- "caverne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)