Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cattle /ˈkæ.tᵊl/

  1. Thú nuôi, gia súc.
  2. (Thông tục) Ngựa.
  3. Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu.

Tham khảo sửa