Tiếng Anh

sửa
 
cathedra

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈθi.drə/

Danh từ

sửa

cathedra /kə.ˈθi.drə/

  1. Chỗ ngồi của ông giám mục.

Tham khảo

sửa