Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæs.ˌtreɪt/

Ngoại động từ

sửa

castrate ngoại động từ /ˈkæs.ˌtreɪt/

  1. Thiến.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa