casanier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.za.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | casanier /ka.za.nje/ |
casaniers /ka.za.nje/ |
Giống cái | casanière /ka.za.njɛʁ/ |
casanières /ka.za.njɛʁ/ |
casanier /ka.za.nje/
- Thích quanh quẩn ở nhà.
- Habitudes casanières — thói thích quanh quẩn ở nhà
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casaniers /ka.za.nje/ |
casaniers /ka.za.nje/ |
casanier gđ /ka.za.nje/
- Người thích quanh quẩn ở nhà.
Tham khảo
sửa- "casanier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)