caravaning
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁa.va.niɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caravaning /ka.ʁa.va.niɳ/ |
caravanings /ka.ʁa.va.niɳ/ |
caravaning gđ /ka.ʁa.va.niɳ/
Tham khảo
sửa- "caravaning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)