Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

caporal

  1. Thuốc lá loại xoàng.
  2. Hạ .

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
caporal

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.pɔ.ʁal/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caporal
/ka.pɔ.ʁal/
caporaux
/ka.pɔ.ʁɔ/

caporal /ka.pɔ.ʁal/

  1. (Quân sự) Hạ ; cai.
  2. Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng.

Tham khảo sửa