Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao mưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
miw
˧˧
kaːw
˧˥
mɨw
˧˥
kaːw
˧˧
mɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
mɨw
˧˥
kaːw
˧˥˧
mɨw
˧˥˧
Tính từ
sửa
cao mưu
Người
có tài
lập
kế hoạch
.
Lừa địch là một
cao mưu
trong khánh chiến.
Đồng nghĩa
sửa
diệu kế