Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao độ kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
ɗo̰ʔ
˨˩
ke
˧˥
kaːw
˧˥
ɗo̰
˨˨
kḛ
˩˧
kaːw
˧˧
ɗo
˨˩˨
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ɗo
˨˨
ke
˩˩
kaːw
˧˥
ɗo̰
˨˨
ke
˩˩
kaːw
˧˥˧
ɗo̰
˨˨
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
cao
độ
kế
Khí cụ đo độ cao so với mặt biển.
Tham khảo
sửa
“
vie
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam