Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.jən/

Danh từ sửa

canyon (số nhiều canyons) /ˈkæn.jən/

  1. Hẻm núi, hẽm núi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.njɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
canyon
/ka.njɔ̃/
canyons
/ka.njɔ̃/

canyon /ka.njɔ̃/

  1. Như canon

Tham khảo sửa